Log in or Sign up
MUA BÁN RAO VẶT
Home
Forums
>
Dịch vụ SEO
>
Trung tâm đào tạo - tuyển sinh
>
NGỮ PHÁP IELTS CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU GỒM NHỮNG GÌ- CÁCH HỌC RA SAO?
>
ĐỒ MẶC NHÀ PIJAMA LỤA MANGO THIẾT KẾ QUẦN ĐÙI
Béo thì giấu bụng, gầy thì tôn dáng Đồ mặc nhà pijama lụa mango thiết kế tay ngắn quần dài freesize từ 42-58kg...
Đặt hàng
BỘ DA ĐẸP TÓC ĐEN, DƯỠNG SÁNG DA MẶT WONMOM
Bộ da đẹp tóc đen, dưỡng sáng da mặt, kích thích mọc tóc suôn mượt Wonmom là bộ sản phẩm bao gồm 2 sản phẩm...
Đặt hàng
SET ĐỒ BỘ NỮ MẶC NHÀ THIẾT KẾ GEMMI FASHION
Với thiết kế đơn giản và bảng màu đa dạng, bộ da cá cotton cao cấp là gợi ý hoàn hảo cho set đồ đôi khi mùa đông...
Đặt hàng
ÁO COTTON HỒNG ĐỖ CROPTOP IN HOA AP222P52
Sản phẩm được làm từ chất liệu cotton với nhiều ưu điểm: khả năng thấm hút tuyệt vời, an toàn với làn da, đặc biệt...
Đặt hàng
Reply to Thread
Name:
Verification:
Message:
<p>[QUOTE="anhnguisa, post: 34351, member: 15713"]Ngữ Pháp IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu Gồm Những Gì- Cách Học Ra Sao? Hãy cùng anhnguisa tham khảo bài viết dưới đây để biết được những điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS và phương pháp học. </p><p><br /></p><p><font size="6"><b>Tổng hợp về ngữ pháp quan trọng IELTS cho người mới bắt đầu</b></font></p><p>Ngữ pháp là một phần quan trọng của bài thi IELTS, và việc hiểu và sử dụng ngữ pháp đúng cách có thể giúp bạn đạt được điểm cao. Dưới đây là 8 thì quan trọng cho người mới bắt đầu áp dụng trong IELTS.</p><p><br /></p><p><font size="5"><b>Thì hiện tại đơn (Present Simple tense):</b></font></p><p>Sử dụng: Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả sự thật, thói quen, sự kiện lặp lại, hoặc trạng thái hiện tại.</p><p><br /></p><p>Dấu hiệu nhận biết: Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên),…</p><p><br /></p><p><font size="5"><b>Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous tense):</b></font></p><p>Sử dụng: Để diễn tả sự việc hoặc hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. </p><p><br /></p><p>Dấu hiệu nhận biết: now: bây giờ, right now: ngay bây giờ, at the moment: tại thời điểm hiện tại, at present: hiện tại; câu mệnh lệnh ngắn: Look! (Nhìn kìa!), Listen!(Nghe kìa!), Watch out! (Coi chừng/ Cẩn thận!)</p><p>Những động từ KHÔNG chia ở thì hiện tại tiếp diễn</p><p><br /></p><p><br /></p><p><font size="5"><b>Thì quá khứ đơn (Past Simple tense):</b></font></p><p>Sử dụng: Để diễn tả sự việc hoặc hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.</p><p><br /></p><p>Dấu hiệu nhận biết: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before,…</p><p><br /></p><p><font size="5"><b>Thì hiện tại hoàn thành</b></font></p><p>Sử dụng: Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện bắt đầu trong quá khứ kéo dài đến hiện tại hoặc có thể tiếp tục ở tương lai.</p><p><br /></p><p>Dấu hiệu nhận biết: Before, Ever, Never, For + quãng thời gian, Since + mốc thời gian, Yet, …the first/ second…time, Just = Recently = Lately, Already, So far = Until now = Up to now = Up to the present.</p><p><br /></p><p><font size="5"><b>Thì tương lai đơn (Future Simple tense):</b></font></p><p>Sử dụng: được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.</p><p><br /></p><p>Dấu hiệu nhận biết: In + (thời gian):, tomorrow, next day/ next week/ next month/ next year, soon.</p><p><br /></p><p><font size="5"><b>Câu điều kiện loại 1 (First Conditional):</b></font></p><p>Sử dụng: Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để biểu đạt việc dự đoán một sự kiện hoặc hành động có khả năng xảy ra trong tương lai, với điều kiện cụ thể phải xảy ra trước đó.</p><p><br /></p><p>Công thức:</p><p><br /></p><p>If + thì hiện tại đơn, will + V.</p><p><br /></p><p>Ví dụ: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)</p><p><br /></p><p><br /></p><p><font size="5"><b>Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional):</b></font></p><p>Sử dụng: Để diễn tả sự việc hoặc hành động sẽ xảy ra trái ngược với hiện tại.</p><p><br /></p><p>Công thức: </p><p><br /></p><p>If + thì quá khứ đơn, would + V.</p><p><br /></p><ul> <li>Lưu ý: Trong thì quá khứ đơn, động từ “to be” cho số ít ”Was” và số nhiều là “were,” nhưng trong câu điều kiện, tất cả các chủ ngữ đều sử dụng “were.”</li> </ul><p>Ví dụ: </p><p><br /></p><ul> <li>If I had more money, I would travel around the world. <i>(Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đi du lịch quanh thế giới.)</i></li> <li>If I were you, I wouldn’t go to work late.<i> (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không đi làm muộn.)</i></li> </ul><p><br /></p><p><br /></p><p><font size="5"><b>Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional):</b></font></p><p>Sử dụng: Để diễn tả sự việc hoặc hành động đã không thể xảy ra ở quá khứ.</p><p><br /></p><p>Công thức:</p><p><br /></p><p> If + thì hiện tại hoàn thành , would have +V3/ed</p><p><br /></p><p>Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. <i>(Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)</i></p><p><br /></p><p><br /></p><p>KẾT LUẬN</p><p>Việc học ngữ pháp không chỉ đòi hỏi việc hiểu cấu trúc mà còn cần thực hành và áp dụng vào bài viết và giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên và sử dụng ngữ pháp trong bài viết và câu nói để cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp trong kỳ thi IELTS.</p><p><font size="6"><b><font size="6"><b>Phương pháp học ngữ pháp</b></font></b></font></p><p><font size="6"><b><font size="5"><b>Bước 1: Học cơ bản về các loại từ trong một câu đơn giản</b></font></b></font></p><p><font size="6"><b>Trong giai đoạn đầu của việc học ngữ pháp IELTS, bạn nên tập trung vào việc nắm vững các loại từ cơ bản trong câu, bao gồm danh từ, tính từ, động từ, trạng từ, giới từ, mạo từ và liên từ. Hiểu rõ cách mỗi loại từ hoạt động trong một câu giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học ngữ pháp.</b></font></p><p><font size="6"><b><br /></b></font></p><p><font size="6"><b><font size="5"><b>Bước 2: Học 6 thì cơ bản</b></font></b></font></p><p><font size="6"><b>Trong giai đoạn này, tập trung vào việc học 6 thì cơ bản trong tiếng Anh, bao gồm Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Hiện tại hoàn thành, Quá khứ đơn, Tương lai đơn và Tương lai gần. Những thì này chiếm một phần lớn trong bài thi IELTS, vì vậy bạn nên dành thời gian luyện tập cách sử dụng chúng, cấu trúc câu và cách chia động từ cho mỗi thì.</b></font></p><p><font size="6"><b><br /></b></font></p><p><font size="6"><b><font size="5"><b>Bước 3: Học câu điều kiện và câu bị động</b></font></b></font></p><p><font size="6"><b>Câu điều kiện và câu bị động là phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Học cách sử dụng chúng để biểu đạt điều kiện, giả định và thay đổi cấu trúc câu.</b></font></p><p><font size="6"><b><br /></b></font></p><p><font size="6"><b>Giai đoạn: Học câu so sánh và mệnh đề quan hệ</b></font></p><p><font size="6"><b><br /></b></font></p><p><font size="6"><b>Câu so sánh (so sánh ngang bằng, so sánh hơn, so sánh nhất, so sánh kém, so sánh kép) và mệnh đề quan hệ (mệnh đề xác định và không xác định) cũng là một phần quan trọng của ngữ pháp. Tập trung vào việc hiểu cách sử dụng chúng, đặc biệt là mệnh đề quan hệ sử dụng “Which” và “Who.”</b></font></p><p><font size="6"><b><br /></b></font></p><p><font size="6"><b><br /></b></font></p><p><font size="6"><b><font size="6"><b>Tài liệu học ngữ pháp và nguồn tham khảo</b></font></b></font></p><p><font size="6"><b><font size="5"><b>Tài liệu và nguồn tham khảo</b></font></b></font></p><p><font size="6"><b> <ul> <li>Cambridge English Grammar in Use (with Answers): Đây là một trong những cuốn sách ngữ pháp phổ biến nhất và phù hợp cho người mới học IELTS. Sách này cung cấp giải thích chi tiết về các quy tắc ngữ pháp và nhiều bài tập thực hành.</li> <li>IELTS Grammar and Vocabulary: Cuốn sách này cung cấp một loạt các bài tập ngữ pháp và từ vựng cụ thể cho IELTS. Nó giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng ngữ pháp trong ngữ cảnh IELTS.</li> <li>IELTS Grammar: Unlock the Door to Success: Cuốn sách này tập trung vào các khái niệm ngữ pháp quan trọng trong IELTS và cung cấp ví dụ cụ thể và bài tập.</li> <li>IELTS Trainer: Cuốn sách này không chỉ bao gồm bài tập ngữ pháp mà còn kết hợp chúng với bài tập kỹ năng IELTS. Điều này giúp bạn áp dụng kiến thức ngữ pháp vào các phần của bài thi IELTS.</li> <li>Websites và ứng dụng di động: Ngoài các sách giáo trình, có nhiều trang web và ứng dụng di động cung cấp tài liệu học ngữ pháp miễn phí và bài tập thực hành. Ví dụ như “British Council – Learn English,” “Grammarly,” “Duolingo,” và “IELTS Liz.”</li> <li>Các kênh youtube cung cấp nhiều video học ngữ pháp, bài giảng, và ví dụ dễ hiểu để bạn tự học ngữ pháp cho IELTS: IELTS Liz, E2 IELTS, Learn English with Emma [engVid], IELTS ISA Online.</li> </ul><p><font size="5"><b>Tài liệu của ISA</b></font></b></font></p><p><font size="6"><b>Ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu là một trong những nội dung giảng dạy ở khóa Pre IELTS của ISA. Để giúp cho học viên có thể nắm rõ được ngữ pháp thì Trung Tâm đã biên soạn ra bộ tài liệu ngữ pháp. </b></font>[/QUOTE]</p><p><br /></p>
[QUOTE="anhnguisa, post: 34351, member: 15713"]Ngữ Pháp IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu Gồm Những Gì- Cách Học Ra Sao? Hãy cùng anhnguisa tham khảo bài viết dưới đây để biết được những điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS và phương pháp học. [SIZE=6][B]Tổng hợp về ngữ pháp quan trọng IELTS cho người mới bắt đầu[/B][/SIZE] Ngữ pháp là một phần quan trọng của bài thi IELTS, và việc hiểu và sử dụng ngữ pháp đúng cách có thể giúp bạn đạt được điểm cao. Dưới đây là 8 thì quan trọng cho người mới bắt đầu áp dụng trong IELTS. [SIZE=5][B]Thì hiện tại đơn (Present Simple tense):[/B][/SIZE] Sử dụng: Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả sự thật, thói quen, sự kiện lặp lại, hoặc trạng thái hiện tại. Dấu hiệu nhận biết: Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên),… [SIZE=5][B]Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous tense):[/B][/SIZE] Sử dụng: Để diễn tả sự việc hoặc hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Dấu hiệu nhận biết: now: bây giờ, right now: ngay bây giờ, at the moment: tại thời điểm hiện tại, at present: hiện tại; câu mệnh lệnh ngắn: Look! (Nhìn kìa!), Listen!(Nghe kìa!), Watch out! (Coi chừng/ Cẩn thận!) Những động từ KHÔNG chia ở thì hiện tại tiếp diễn [SIZE=5][B]Thì quá khứ đơn (Past Simple tense):[/B][/SIZE] Sử dụng: Để diễn tả sự việc hoặc hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dấu hiệu nhận biết: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before,… [SIZE=5][B]Thì hiện tại hoàn thành[/B][/SIZE] Sử dụng: Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện bắt đầu trong quá khứ kéo dài đến hiện tại hoặc có thể tiếp tục ở tương lai. Dấu hiệu nhận biết: Before, Ever, Never, For + quãng thời gian, Since + mốc thời gian, Yet, …the first/ second…time, Just = Recently = Lately, Already, So far = Until now = Up to now = Up to the present. [SIZE=5][B]Thì tương lai đơn (Future Simple tense):[/B][/SIZE] Sử dụng: được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói. Dấu hiệu nhận biết: In + (thời gian):, tomorrow, next day/ next week/ next month/ next year, soon. [SIZE=5][B]Câu điều kiện loại 1 (First Conditional):[/B][/SIZE] Sử dụng: Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để biểu đạt việc dự đoán một sự kiện hoặc hành động có khả năng xảy ra trong tương lai, với điều kiện cụ thể phải xảy ra trước đó. Công thức: If + thì hiện tại đơn, will + V. Ví dụ: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) [SIZE=5][B]Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional):[/B][/SIZE] Sử dụng: Để diễn tả sự việc hoặc hành động sẽ xảy ra trái ngược với hiện tại. Công thức: If + thì quá khứ đơn, would + V. [LIST] [*]Lưu ý: Trong thì quá khứ đơn, động từ “to be” cho số ít ”Was” và số nhiều là “were,” nhưng trong câu điều kiện, tất cả các chủ ngữ đều sử dụng “were.” [/LIST] Ví dụ: [LIST] [*]If I had more money, I would travel around the world. [I](Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đi du lịch quanh thế giới.)[/I] [*]If I were you, I wouldn’t go to work late.[I] (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không đi làm muộn.)[/I] [/LIST] [SIZE=5][B]Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional):[/B][/SIZE] Sử dụng: Để diễn tả sự việc hoặc hành động đã không thể xảy ra ở quá khứ. Công thức: If + thì hiện tại hoàn thành , would have +V3/ed Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. [I](Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)[/I] KẾT LUẬN Việc học ngữ pháp không chỉ đòi hỏi việc hiểu cấu trúc mà còn cần thực hành và áp dụng vào bài viết và giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên và sử dụng ngữ pháp trong bài viết và câu nói để cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp trong kỳ thi IELTS. [SIZE=6][B][SIZE=6][B]Phương pháp học ngữ pháp[/B][/SIZE] [SIZE=5][B]Bước 1: Học cơ bản về các loại từ trong một câu đơn giản[/B][/SIZE] Trong giai đoạn đầu của việc học ngữ pháp IELTS, bạn nên tập trung vào việc nắm vững các loại từ cơ bản trong câu, bao gồm danh từ, tính từ, động từ, trạng từ, giới từ, mạo từ và liên từ. Hiểu rõ cách mỗi loại từ hoạt động trong một câu giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học ngữ pháp. [SIZE=5][B]Bước 2: Học 6 thì cơ bản[/B][/SIZE] Trong giai đoạn này, tập trung vào việc học 6 thì cơ bản trong tiếng Anh, bao gồm Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Hiện tại hoàn thành, Quá khứ đơn, Tương lai đơn và Tương lai gần. Những thì này chiếm một phần lớn trong bài thi IELTS, vì vậy bạn nên dành thời gian luyện tập cách sử dụng chúng, cấu trúc câu và cách chia động từ cho mỗi thì. [SIZE=5][B]Bước 3: Học câu điều kiện và câu bị động[/B][/SIZE] Câu điều kiện và câu bị động là phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Học cách sử dụng chúng để biểu đạt điều kiện, giả định và thay đổi cấu trúc câu. Giai đoạn: Học câu so sánh và mệnh đề quan hệ Câu so sánh (so sánh ngang bằng, so sánh hơn, so sánh nhất, so sánh kém, so sánh kép) và mệnh đề quan hệ (mệnh đề xác định và không xác định) cũng là một phần quan trọng của ngữ pháp. Tập trung vào việc hiểu cách sử dụng chúng, đặc biệt là mệnh đề quan hệ sử dụng “Which” và “Who.” [SIZE=6][B]Tài liệu học ngữ pháp và nguồn tham khảo[/B][/SIZE] [SIZE=5][B]Tài liệu và nguồn tham khảo[/B][/SIZE] [LIST] [*]Cambridge English Grammar in Use (with Answers): Đây là một trong những cuốn sách ngữ pháp phổ biến nhất và phù hợp cho người mới học IELTS. Sách này cung cấp giải thích chi tiết về các quy tắc ngữ pháp và nhiều bài tập thực hành. [*]IELTS Grammar and Vocabulary: Cuốn sách này cung cấp một loạt các bài tập ngữ pháp và từ vựng cụ thể cho IELTS. Nó giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng ngữ pháp trong ngữ cảnh IELTS. [*]IELTS Grammar: Unlock the Door to Success: Cuốn sách này tập trung vào các khái niệm ngữ pháp quan trọng trong IELTS và cung cấp ví dụ cụ thể và bài tập. [*]IELTS Trainer: Cuốn sách này không chỉ bao gồm bài tập ngữ pháp mà còn kết hợp chúng với bài tập kỹ năng IELTS. Điều này giúp bạn áp dụng kiến thức ngữ pháp vào các phần của bài thi IELTS. [*]Websites và ứng dụng di động: Ngoài các sách giáo trình, có nhiều trang web và ứng dụng di động cung cấp tài liệu học ngữ pháp miễn phí và bài tập thực hành. Ví dụ như “British Council – Learn English,” “Grammarly,” “Duolingo,” và “IELTS Liz.” [*]Các kênh youtube cung cấp nhiều video học ngữ pháp, bài giảng, và ví dụ dễ hiểu để bạn tự học ngữ pháp cho IELTS: IELTS Liz, E2 IELTS, Learn English with Emma [engVid], IELTS ISA Online. [/LIST] [SIZE=5][B]Tài liệu của ISA[/B][/SIZE] Ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu là một trong những nội dung giảng dạy ở khóa Pre IELTS của ISA. Để giúp cho học viên có thể nắm rõ được ngữ pháp thì Trung Tâm đã biên soạn ra bộ tài liệu ngữ pháp. [/B][/SIZE][/QUOTE]
Your name or email address:
Do you already have an account?
No, create an account now.
Yes, my password is:
Forgot your password?
Stay logged in
Home
Forums
Forums
Quick Links
Recent Posts
Members
Members
Quick Links
Notable Members
Registered Members
Current Visitors
New Profile Posts
Menu